trần nghệ tông en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 陈艺宗
- trần duệ tông: 陈睿宗...
- trần anh tông: 陈英宗...
- trần dụ tông: 陈裕宗...
- trần minh tông: 陈明宗...
- sông lam nghệ an: 乂安蓝江足球俱乐部...
- trần hiến tông: 陈宪宗...
- trần nhân tông: 陈仁宗...
- trần thuận tông: 陈顺宗...
- Đặng trần côn: 邓陈琨...
- trần thái tông: 陈煚...
- trần thánh tông: 陈圣宗...
- trần trọng kim: 陈仲金...
- trần anh hùng: 陈英雄...
- lê thuần tông: 黎纯宗...
- lê thần tông: 黎神宗...